giám sát nghĩa tiếng Anh là supervised
/ˈsuːpərˌvaɪzd/
giám sát còn có các bản dịch khác là
monitored, proctored, Monitoring
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supervised: giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supervised
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giám sát