betreuen nghĩa tiếng Việt là giám sát
betreuen còn có các bản dịch khác là
Chăm sóc, phục vụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betreuen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betreuen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giám sát