giam giữ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là käfigen
giam giữ còn có các bản dịch khác là
Haft, ketten, Arrest, einsperrt, Ergreifen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan käfigen: giam giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
käfigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giam giữ