giam giữ nghĩa tiếng Đức là
einsperrt
(v)(Present tense)
giam giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einsperrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einsperrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsperrt: giam giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsperrt