giác quan nghĩa tiếng Anh là hunch
/hʌntʃ/
giác quan còn có các bản dịch khác là
presage, presentiment, intuitive powers, intuition, foreshadowing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hunch: giác quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hunch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giác quan