giác quan nghĩa tiếng Anh là intuition
/ɪntuˈɪʃən/
giác quan còn có các bản dịch khác là
presage, presentiment, intuitive powers, hunch, foreshadowing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intuition: giác quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intuition
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giác quan