giác quan nghĩa tiếng Đức là Vorahnung
giác quan còn có các bản dịch khác là
Intuition
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorahnung: giác quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorahnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giác quan