giả sử nghĩa tiếng Anh là reputed
giả sử còn có các bản dịch khác là
provided, suppositionally, suppositional, supposedly, supposed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reputed: giả sử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reputed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giả sử