reputed nghĩa tiếng Việt là giả sử
reputed còn có các bản dịch khác là
Nổi danh, nổi tiếng, ngộ nhận, nhầm lẫn, trên danh nghĩa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reputed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reputed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giả sử