giả sử nghĩa tiếng Anh là provided
/prəˈvaɪdɪd/
giả sử còn có các bản dịch khác là
suppositionally, suppositional, supposedly, supposed, so called
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan provided: giả sử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
provided
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giả sử