già đi nghĩa tiếng Đức là alt werden
già đi còn có các bản dịch khác là
Alterung, altern, grau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alt werden: già đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alt werden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
già đi