già đi nghĩa tiếng Đức là
altern
(v)
già đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của altern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của già đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của altern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan altern: già đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
altern