ghi bàn nghĩa tiếng Đức là Kassierte Tore
ghi bàn còn có các bản dịch khác là
ein Tor schießen, Tor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kassierte Tore: ghi bàn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi bàn