Kassierte Tore nghĩa tiếng Việt là ghi bàn
Kassierte Tore còn có các bản dịch khác là
Số bàn thua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kassierte Tore
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi bàn