bản ghi chép nghĩa tiếng Đức là Aufzeichnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufzeichnung: bản ghi chép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufzeichnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản ghi chép