ghế quầy bar nghĩa tiếng Đức là Barhocker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barhocker: ghế quầy bar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Barhocker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghế quầy bar