ghế quầy bar nghĩa tiếng Anh là barstool
/ˈbɑrˌstul/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barstool: ghế quầy bar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barstool
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ghế quầy bar