gezittert dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã rung
gezittert còn có các bản dịch khác là
Run, đã run run, đã run rẩy, đã rùng mình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezittert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezittert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rung