gezittert dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là run
gezittert còn có các bản dịch khác là
đã rung, đã run run, đã run rẩy, đã rùng mình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezittert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezittert