Diễn Giải
run nghĩa tiếng Đức là
gezittert
(Past tense)
run còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gezittert
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezittert: run
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezittert