gewohnt sein nghĩa tiếng Việt là quen với
gewohnt sein còn có các bản dịch khác là
Thích ứng, thích nghi, thích hợp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewohnt sein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewohnt sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quen với