quen với nghĩa tiếng Đức là gewohnt sein
quen với còn có các bản dịch khác là
sich an A anpassen, gewöhnen, gewohnt an, gewohnt, wachsen auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewohnt sein: quen với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewohnt sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quen với