Quen với nghĩa tiếng Đức là an etw gewohnt sein
Quen với còn có các bản dịch khác là
sich an A anpassen, gewöhnen, gewohnt an, gewohnt sein, gewohnt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan an etw gewohnt sein: Quen với
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quen với