gesurrt nghĩa tiếng Việt là đã rì rào
gesurrt còn có các bản dịch khác là
Kêu rít, kêu rên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesurrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesurrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rì rào