đã rì rào nghĩa tiếng Anh là whirred
/wɜrd/
đã rì rào còn có các bản dịch khác là
have whirred
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirred: đã rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirred
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rì rào