đã rì rào nghĩa tiếng Đức là gesurrt
đã rì rào còn có các bản dịch khác là
haben gesurrt, surrte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesurrt: đã rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesurrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rì rào