gesichert nghĩa tiếng Việt là đã được bảo đảm
gesichert còn có các bản dịch khác là
đảm bảo, đã bảo đảm, đã sao lưu, đã trở thành an toàn, được bảo vệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesichert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesichert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã được bảo đảm