đã bảo đảm nghĩa tiếng Đức là habe/hat gesichert
đã bảo đảm còn có các bản dịch khác là
gesichert, habe gesichert, sicherte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe/hat gesichert: đã bảo đảm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bảo đảm