đã được bảo đảm nghĩa tiếng Anh là secured
/sɪˈkjʊrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secured: đã được bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã được bảo đảm