gemeinschaftlich nghĩa tiếng Việt là thuộc về cộng đồng
gemeinschaftlich còn có các bản dịch khác là
Với nhau, một cách hợp tác, có tính cộng đồng, cùng nhau, tập thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeinschaftlich
Mở Rộng