xã hội nghĩa tiếng Đức là gemeinschaftlich
xã hội còn có các bản dịch khác là
sozial, Kommune, Manager für ESG-Risiken, Gesellschaften, mitmenschlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeinschaftlich: xã hội
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xã hội