gemeinschaftlich nghĩa tiếng Việt là Cộng đồng
gemeinschaftlich còn có các bản dịch khác là
Với nhau, một cách hợp tác, thuộc về cộng đồng, có tính cộng đồng, cùng nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeinschaftlich
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cộng đồng