gật đầu nghĩa tiếng Đức là pennen
gật đầu còn có các bản dịch khác là
einnicken, genickt, nickend, winkte, nickte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pennen: gật đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gật đầu