gật đầu nghĩa tiếng Đức là nickte
gật đầu còn có các bản dịch khác là
einnicken, genickt, pennen, nickend, winkte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nickte: gật đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nickte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gật đầu