einnicken nghĩa tiếng Việt là gật đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einnicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einnicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gật đầu