ngủ gục nghĩa tiếng Đức là einnicken
ngủ gục còn có các bản dịch khác là
absetzen, schläfrig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einnicken: ngủ gục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einnicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ gục