einnicken nghĩa tiếng Việt là ngủ gục
einnicken còn có các bản dịch khác là
Gật đầu, ngủ gật, chợp mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einnicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einnicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ gục