absetzen nghĩa tiếng Việt là ngủ gục
absetzen còn có các bản dịch khác là
Gỡ xuống, loại bỏ, phế trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ gục