ngủ gục nghĩa tiếng Đức là absetzen
ngủ gục còn có các bản dịch khác là
einnicken, schläfrig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absetzen: ngủ gục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ gục