freigeben (v) nghĩa tiếng Việt là
công bố
freigeben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freigeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của công bố
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của freigeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben