cho sử dụng nghĩa tiếng Đức là
freigeben
(tr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freigeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho sử dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của freigeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben: cho sử dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben