giải phóng bộ nhớ nghĩa tiếng Đức là
freigeben
(v)
giải phóng bộ nhớ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freigeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải phóng bộ nhớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của freigeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben: giải phóng bộ nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben