Cho tự do nghĩa tiếng Đức là
freigeben
(tr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freigeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cho tự do
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của freigeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben: Cho tự do
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben