forehanded nghĩa tiếng Việt là sẵn sàng
forehanded phiên âm IPA là /ˌfɔːrˈhændɪd/
forehanded còn có các bản dịch khác là
Cẩn trọng, phòng xa, có lo xa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forehanded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forehanded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sẵn sàng