Có lo xa nghĩa tiếng Anh là forehandedly
Có lo xa còn có các bản dịch khác là
preventive, preventative, precautious, precautionary, forehanded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forehandedly: Có lo xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forehandedly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Có lo xa