Sự dự phòng nghĩa tiếng Anh là forehandedness
Sự dự phòng còn có các bản dịch khác là
provisions, provision, precaution, forethought, foresight
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forehandedness: Sự dự phòng
Mở Rộng