foil dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cản trở
foil được đọc và có phiên âm là /fɔɪl/
foil còn có các bản dịch khác là
Tấm lá, làm hỏng, phá hỏng, ngăn cản, phá hoại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cản trở