lá kim loại nghĩa tiếng Anh là
foil
/fɔɪl/
(n)(v)
lá kim loại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foil
Nghe phát âm giọng Mỹ của foil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lá kim loại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foil: lá kim loại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foil