foil dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lá kim loại
foil được đọc và có phiên âm là /fɔɪl/
foil còn có các bản dịch khác là
Tấm lá, làm hỏng, phá hỏng, cản trở, ngăn cản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lá kim loại