flue nghĩa tiếng Việt là Khoản tiền trừ
flue phiên âm IPA là /fluː/
flue còn có các bản dịch khác là
Hộp quẹt lửa, bật lửa, cáo già, người xảo quyệt, rút lui
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flue